1 | GK.00098 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1/ Nguyễn Hữu Đĩnh 9 (tổng c.b); Phan Thanh Hà (c.b); Nguyễn Thị Thu Hằng; Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00398 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |
3 | GK.00399 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |
4 | GK.00400 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |
5 | GK.00401 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |
6 | GK.00402 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |
7 | GK.00406 | Đinh Thế Lục | Toán 1: T.2/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00454 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1/ Nguyễn Hữu Đĩnh 9 (tổng c.b); Phan Thanh Hà (c.b); Nguyễn Thị Thu Hằng; Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00465 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Vở bài tập mĩ thuật 1/ Đoàn Thị Mỹ Hương (c.b); Trịnh Đức Minh; Bạch Ngọc Diệp ( đồng c.b) | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.01588 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |
11 | GK.01589 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục, Phan Doãn Thoại (c.b); Nguyễn Phương Anh; Nguyễn Thị My; Nguyễn Thị Bích Thuận. T.1 | Giáo dục | 2020 |