THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH THAM KHẢO MÔN TOÁN LỚP 2, TIẾNG VIỆT LỚP 2

Để thuận tiện cho việc tra cứu tài liệu tham khảo phục vụ học tập và chuẩn bị cho các đợt kiểm tra cuối kì, cuối năm học. Thư viện trường Tiểu học Phượng Cách biên soạn thư mục sách tham khảo toán lớp 2, tiếng việt lớp 2, tập làm văn lớp 2, nội dung sách theo chương trình sách giáo khoa mới bộ kết nối tri thức và cuộc sống. Kính mời thầy cô giáo, các em học sinh đến thư viện nhà trường để tìm đọc.


1. Vở thực hành tiếng Việt nâng cao lớp 2/ Lê Phương Nga (c.b); Lương Thị Hiền.- H.: Hà Nội, 2022.- 87tr.: Ảnh, hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786043749274
     Chỉ số phân loại: 372.6 2.VT 2022
     Số ĐKCB: TK.02886, TK.02885, TK.02884,

2. Vở thực hành tiếng Việt nâng cao lớp 2/ Lê Phương Nga (c.b); Lương Thị Hiền.- H.: Hà Nội, 2022.- 87tr.: Ảnh, hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786043749274
     Chỉ số phân loại: 372.6 2.VT 2022
     Số ĐKCB: TK.02886, TK.02885, TK.02884,

3. Vở thực hành tiếng Việt nâng cao lớp 2/ Lê Phương Nga (c.b); Lương Thị Hiền.- H.: Hà Nội, 2022.- 87tr.: Ảnh, hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786043749274
     Chỉ số phân loại: 372.6 2.VT 2022
     Số ĐKCB: TK.02886, TK.02885, TK.02884,

4. Phát triển và đánh giá năng lực Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Hà Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040374820
     Chỉ số phân loại: 372.6 2NHT.P1 2023
     Số ĐKCB: TK.02892, TK.02891, TK.02890,

5. Phát triển và đánh giá năng lực Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Hà Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040374820
     Chỉ số phân loại: 372.6 2NHT.P1 2023
     Số ĐKCB: TK.02892, TK.02891, TK.02890,

6. Phát triển và đánh giá năng lực Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Hà Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040374820
     Chỉ số phân loại: 372.6 2NHT.P1 2023
     Số ĐKCB: TK.02892, TK.02891, TK.02890,

7. Phát triển và đánh giá năng lực Tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Hà Thanh.- H.: GDVN, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786040374837
     Chỉ số phân loại: 372.6 2NHT.P2 2023
     Số ĐKCB: TK.02895, TK.02894, TK.02893,

8. Phát triển và đánh giá năng lực Tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Hà Thanh.- H.: GDVN, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786040374837
     Chỉ số phân loại: 372.6 2NHT.P2 2023
     Số ĐKCB: TK.02895, TK.02894, TK.02893,

9. Phát triển và đánh giá năng lực Tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Hà Thanh.- H.: GDVN, 2023.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786040374837
     Chỉ số phân loại: 372.6 2NHT.P2 2023
     Số ĐKCB: TK.02895, TK.02894, TK.02893,

10. Dàn bài Tập làm văn 2: Biên soạn theo Chương trình GDPT mới/ Lê Phương Liên.- H.: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2021.- 110 tr.: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043424232
     Chỉ số phân loại: 372.623 2LPL.DB 2021
     Số ĐKCB: TK.02874, TK.02873, TK.02872,

11. Dàn bài Tập làm văn 2: Biên soạn theo Chương trình GDPT mới/ Lê Phương Liên.- H.: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2021.- 110 tr.: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043424232
     Chỉ số phân loại: 372.623 2LPL.DB 2021
     Số ĐKCB: TK.02874, TK.02873, TK.02872,

12. Dàn bài Tập làm văn 2: Biên soạn theo Chương trình GDPT mới/ Lê Phương Liên.- H.: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2021.- 110 tr.: bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043424232
     Chỉ số phân loại: 372.623 2LPL.DB 2021
     Số ĐKCB: TK.02874, TK.02873, TK.02872,

13. Tập làm văn 2: Biên soạn theo CT GDPT mới , bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Thị Như Quỳnh.- H.: ĐH Quốc gia HN, 2023.- 136tr.; 24cm..
     ISBN: 9786043366914
     Chỉ số phân loại: 373 2.TL 2023
     Số ĐKCB: TK.02871, TK.02870, TK.02869,

14. Tập làm văn 2: Biên soạn theo CT GDPT mới , bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Thị Như Quỳnh.- H.: ĐH Quốc gia HN, 2023.- 136tr.; 24cm..
     ISBN: 9786043366914
     Chỉ số phân loại: 373 2.TL 2023
     Số ĐKCB: TK.02871, TK.02870, TK.02869,

15. Tập làm văn 2: Biên soạn theo CT GDPT mới , bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Thị Như Quỳnh.- H.: ĐH Quốc gia HN, 2023.- 136tr.; 24cm..
     ISBN: 9786043366914
     Chỉ số phân loại: 373 2.TL 2023
     Số ĐKCB: TK.02871, TK.02870, TK.02869,

16. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực/ Lê Thị Nương.- H.: ĐH quốc gia HN, 2021.- 110tr.: bảng; 24cm.
     ISBN: 9786043367737
     Chỉ số phân loại: 372.6 2LTN.BD 2021
     Số ĐKCB: TK.02877, TK.02876, TK.02875,

17. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực/ Lê Thị Nương.- H.: ĐH quốc gia HN, 2021.- 110tr.: bảng; 24cm.
     ISBN: 9786043367737
     Chỉ số phân loại: 372.6 2LTN.BD 2021
     Số ĐKCB: TK.02877, TK.02876, TK.02875,

18. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực/ Lê Thị Nương.- H.: ĐH quốc gia HN, 2021.- 110tr.: bảng; 24cm.
     ISBN: 9786043367737
     Chỉ số phân loại: 372.6 2LTN.BD 2021
     Số ĐKCB: TK.02877, TK.02876, TK.02875,

19. Vở thực hành Toán nâng cao 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.
     Phụ lục: tr. 77
     ISBN: 9786043749267
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NHH.VT 2022
     Số ĐKCB: TK.02889, TK.02888, TK.02887,

20. Vở thực hành Toán nâng cao 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.
     Phụ lục: tr. 77
     ISBN: 9786043749267
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NHH.VT 2022
     Số ĐKCB: TK.02889, TK.02888, TK.02887,

21. Vở thực hành Toán nâng cao 2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 79 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.
     Phụ lục: tr. 77
     ISBN: 9786043749267
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NHH.VT 2022
     Số ĐKCB: TK.02889, TK.02888, TK.02887,

22. Phát triển và đánh giá năng lực toán 2 tập 2. T.2/ Lê Anh Vinh (c.b); Hoàng Quế Hường; Đào Thái Lai.....- H.: GDVN, 2023.- 55tr.: Hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786040380951
     Chỉ số phân loại: 373 .PT 2023
     Số ĐKCB: TK.02898, TK.02897, TK.02896,

23. Phát triển và đánh giá năng lực toán 2 tập 2. T.2/ Lê Anh Vinh (c.b); Hoàng Quế Hường; Đào Thái Lai.....- H.: GDVN, 2023.- 55tr.: Hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786040380951
     Chỉ số phân loại: 373 .PT 2023
     Số ĐKCB: TK.02898, TK.02897, TK.02896,

24. Phát triển và đánh giá năng lực toán 2 tập 2. T.2/ Lê Anh Vinh (c.b); Hoàng Quế Hường; Đào Thái Lai.....- H.: GDVN, 2023.- 55tr.: Hình vẽ; 27cm..
     ISBN: 9786040380951
     Chỉ số phân loại: 373 .PT 2023
     Số ĐKCB: TK.02898, TK.02897, TK.02896,

25. Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên, Nguyễn Hạ Hà Quyên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 164 tr.: minh hoạ; 24 cm.
     ISBN: 9786043424225
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NHHQ.BD 2021
     Số ĐKCB: TK.02868, TK.02867, TK.02866,

26. Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên, Nguyễn Hạ Hà Quyên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 164 tr.: minh hoạ; 24 cm.
     ISBN: 9786043424225
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NHHQ.BD 2021
     Số ĐKCB: TK.02868, TK.02867, TK.02866,

27. Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên, Nguyễn Hạ Hà Quyên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 164 tr.: minh hoạ; 24 cm.
     ISBN: 9786043424225
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NHHQ.BD 2021
     Số ĐKCB: TK.02868, TK.02867, TK.02866,

28. Bồi dưỡng Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043369304
     Chỉ số phân loại: 373 2NDT.B1 2021
     Số ĐKCB: TK.02880, TK.02879, TK.02878,

29. Bồi dưỡng Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043369304
     Chỉ số phân loại: 373 2NDT.B1 2021
     Số ĐKCB: TK.02880, TK.02879, TK.02878,

30. Bồi dưỡng Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043369304
     Chỉ số phân loại: 373 2NDT.B1 2021
     Số ĐKCB: TK.02880, TK.02879, TK.02878,

31. Bồi dưỡng Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 82 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043368628
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NDT.B2 2021
     Số ĐKCB: TK.02883, TK.02882, TK.02881,

32. Bồi dưỡng Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 82 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043368628
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NDT.B2 2021
     Số ĐKCB: TK.02883, TK.02882, TK.02881,

33. Bồi dưỡng Toán lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới : Định hướng phát triển năng lực. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 82 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
     ISBN: 9786043368628
     Chỉ số phân loại: 372.7 2NDT.B2 2021
     Số ĐKCB: TK.02883, TK.02882, TK.02881,

34. Giúp em giỏi toán lớp 2: Vở ôn tập cuối tuần : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Hoàng Thị Ngà, Lê Thu Phương.- H.: ĐH Sư phạm, 2021.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
     ISBN: 9786045480564
     Chỉ số phân loại: 372.7 2HTN.GE 2021
     Số ĐKCB: TK.02862, TK.02861, TK.02860,

35. Giúp em giỏi toán lớp 2: Vở ôn tập cuối tuần : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Hoàng Thị Ngà, Lê Thu Phương.- H.: ĐH Sư phạm, 2021.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
     ISBN: 9786045480564
     Chỉ số phân loại: 372.7 2HTN.GE 2021
     Số ĐKCB: TK.02862, TK.02861, TK.02860,

36. Giúp em giỏi toán lớp 2: Vở ôn tập cuối tuần : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Hoàng Thị Ngà, Lê Thu Phương.- H.: ĐH Sư phạm, 2021.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
     ISBN: 9786045480564
     Chỉ số phân loại: 372.7 2HTN.GE 2021
     Số ĐKCB: TK.02862, TK.02861, TK.02860,