Để phục vụ giáo viên và học sinh có tài liệu tham khảo phục vụ học tập và chuẩn bị cho các đợt kiểm tra cuối kì, cuối năm học. Thư viện trường Tiểu học Phượng Cách biên soạn thư mục sách tham khảo toán lớp 3, tiếng việt lớp 3, tập làm văn lớp 3, nội dung sách theo chương trình sách giáo khoa mới bộ kết nối tri thức và cuộc sống. Kính mời thầy cô giáo, các em học sinh tìm đọc.
1. Phát triển và đánh giá năng lực Toán 3. T.1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Hoàng Quế Hường, Đào Thái Lai....- H.: GDVN, 2023.- 67tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786040380968 Chỉ số phân loại: 372.7 3HQH.P1 2023 Số ĐKCB: TK.02940, TK.02939, TK.02938, |
2. Phát triển và đánh giá năng lực Toán 3. T.1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Hoàng Quế Hường, Đào Thái Lai....- H.: GDVN, 2023.- 67tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786040380968 Chỉ số phân loại: 372.7 3HQH.P1 2023 Số ĐKCB: TK.02940, TK.02939, TK.02938, |
3. Phát triển và đánh giá năng lực Toán 3. T.1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Hoàng Quế Hường, Đào Thái Lai....- H.: GDVN, 2023.- 67tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786040380968 Chỉ số phân loại: 372.7 3HQH.P1 2023 Số ĐKCB: TK.02940, TK.02939, TK.02938, |
4. Phát triển và đánh giá năng lực Toán 3. T.2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Hoàng Quế Hường, Đào Thái Lai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 67tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786040380975 Chỉ số phân loại: 372.7 3HQH.P2 2023 Số ĐKCB: TK.02941, |
5. Vở thực hành Tiếng Việt 3 nâng cao/ Lê Phương Nga(c.b), Hoàng Minh Ngọc.- H.: GDVN, 2023.- 87tr.; 27cm.. ISBN: 9786040384614 Chỉ số phân loại: 372.6 3.VT 2023 Số ĐKCB: TK.02976, TK.02975, TK.02974, |
6. Vở thực hành Tiếng Việt 3 nâng cao/ Lê Phương Nga(c.b), Hoàng Minh Ngọc.- H.: GDVN, 2023.- 87tr.; 27cm.. ISBN: 9786040384614 Chỉ số phân loại: 372.6 3.VT 2023 Số ĐKCB: TK.02976, TK.02975, TK.02974, |
7. Vở thực hành Tiếng Việt 3 nâng cao/ Lê Phương Nga(c.b), Hoàng Minh Ngọc.- H.: GDVN, 2023.- 87tr.; 27cm.. ISBN: 9786040384614 Chỉ số phân loại: 372.6 3.VT 2023 Số ĐKCB: TK.02976, TK.02975, TK.02974, |
8. Vở thực hành Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lương Thị Hiền.- H.: GDVN, 2023.- 87tr.; 27cm. Chỉ số phân loại: 372.6 3.VT 2023 Số ĐKCB: TK.02947, TK.02946, TK.02945, |
9. Vở thực hành Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lương Thị Hiền.- H.: GDVN, 2023.- 87tr.; 27cm. Chỉ số phân loại: 372.6 3.VT 2023 Số ĐKCB: TK.02947, TK.02946, TK.02945, |
10. Vở thực hành Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lương Thị Hiền.- H.: GDVN, 2023.- 87tr.; 27cm. Chỉ số phân loại: 372.6 3.VT 2023 Số ĐKCB: TK.02947, TK.02946, TK.02945, |
11. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Chân trời sáng tạo/ Lê Thị Nương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 136 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043698596 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2022 Số ĐKCB: TK.02913, TK.02912, TK.02911, |
12. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Chân trời sáng tạo/ Lê Thị Nương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 136 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043698596 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2022 Số ĐKCB: TK.02913, TK.02912, TK.02911, |
13. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Chân trời sáng tạo/ Lê Thị Nương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 136 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043698596 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2022 Số ĐKCB: TK.02913, TK.02912, TK.02911, |
14. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 136tr.; 24cm.. ISBN: 9786043845389 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2024 Số ĐKCB: TK.02916, TK.02915, TK.02914, |
15. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 136tr.; 24cm.. ISBN: 9786043845389 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2024 Số ĐKCB: TK.02916, TK.02915, TK.02914, |
16. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 136tr.; 24cm.. ISBN: 9786043845389 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2024 Số ĐKCB: TK.02916, TK.02915, TK.02914, |
17. Bài tập hay & khó Toán 3: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới, dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành. T.1/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 1.- H.: ĐH Quốc gia HN, 2024.- 120tr.; 24cm.. ISBN: 9786044306223 Chỉ số phân loại: 372.6 3.BT 2024 Số ĐKCB: TK.02931, TK.02930, TK.02929, |
18. Bài tập hay & khó Toán 3: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới, dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành. T.1/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 1.- H.: ĐH Quốc gia HN, 2024.- 120tr.; 24cm.. ISBN: 9786044306223 Chỉ số phân loại: 372.6 3.BT 2024 Số ĐKCB: TK.02931, TK.02930, TK.02929, |
19. Bài tập hay & khó Toán 3: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới, dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành. T.1/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 1.- H.: ĐH Quốc gia HN, 2024.- 120tr.; 24cm.. ISBN: 9786044306223 Chỉ số phân loại: 372.6 3.BT 2024 Số ĐKCB: TK.02931, TK.02930, TK.02929, |
20. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 136tr.; 24cm.. ISBN: 9786043845389 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2024 Số ĐKCB: TK.02916, TK.02915, TK.02914, |
21. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 136tr.; 24cm.. ISBN: 9786043845389 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2024 Số ĐKCB: TK.02916, TK.02915, TK.02914, |
22. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK : Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024.- 136tr.; 24cm.. ISBN: 9786043845389 Chỉ số phân loại: 372.6 3LTN.BD 2024 Số ĐKCB: TK.02916, TK.02915, TK.02914, |
23. Bồi dưỡng Toán lớp 3: Theo Chương trình Tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực. Bám sát SGK Kết nối. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 134tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786043731002 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.B1 2022 Số ĐKCB: TK.02925, TK.02924, TK.02923, |
24. Bồi dưỡng Toán lớp 3: Theo Chương trình Tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực. Bám sát SGK Kết nối. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 134tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786043731002 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.B1 2022 Số ĐKCB: TK.02925, TK.02924, TK.02923, |
25. Bồi dưỡng Toán lớp 3: Theo Chương trình Tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực. Bám sát SGK Kết nối. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 134tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786043731002 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.B1 2022 Số ĐKCB: TK.02925, TK.02924, TK.02923, |
26. Bồi dưỡng Toán lớp 3: Theo Chương trình Tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực. Bám sát SGK Kết nối. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: ĐH Sư phạm, 2022.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.. ISBN: 9786043731019 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.B2 2022 Số ĐKCB: TK.02928, TK.02927, TK.02926, |
27. Bồi dưỡng Toán lớp 3: Theo Chương trình Tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực. Bám sát SGK Kết nối. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: ĐH Sư phạm, 2022.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.. ISBN: 9786043731019 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.B2 2022 Số ĐKCB: TK.02928, TK.02927, TK.02926, |
28. Bồi dưỡng Toán lớp 3: Theo Chương trình Tiểu học mới. Định hướng phát triển năng lực. Bám sát SGK Kết nối. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: ĐH Sư phạm, 2022.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.. ISBN: 9786043731019 Chỉ số phân loại: 372.7 3NDT.B2 2022 Số ĐKCB: TK.02928, TK.02927, TK.02926, |